• Tổng quan tình hình tài chính
  • Tổng hợp công bố thông tin
Tổng
{"title":"Tổng Doanh Thu (Tỷ Đồng)","xAxisData":{"data":["2016","2017","2018","2019","2020"]},"yAxisData":[{"name":"Doanh thu trong nước","data":[34463,36830,14161,16353,17898]},{"name":"Doanh thu nước ngoài","data":[6082,7015,9053,11364,11932]}],"description":"","type":"blue","unitLabel":""}
{"title":"Lợi nhuận trước thuế (Tỷ Đồng)","xAxisData":{"data":["2016","2017","2018","2019","2020"]},"yAxisData":[{"name":"Lợi nhuận trước thế trong nước","data":[934,1191,1505,1913,1947]},{"name":"Lợi nhuận trước thế nước Ngoài","data":[2080,3064,2353,2752,3316]}],"description":"","type":"green","unitLabel":""}
{"title":"Vốn chủ sở hữu (Tỷ Đồng)","xAxisData":{"data":["2016","2017","2018","2019","2020"]},"yAxisData":[{"name":"Vốn chủ sở hữu","data":[11488,13238,14775,16799,18608]}],"description":"","type":"orange","unitLabel":""}
{"title":"Lợi nhuận/vốn sở hữu (ROE)","xAxisData":{"data":["2016","2017","2018","2019","2020"]},"yAxisData":[{"name":"Lợi nhuận/vốn sở hữu","data":[23,28,23,24,25]}],"description":"","type":"orange","unitLabel":"%"}
{"title":"EPS (VNĐ)","xAxisData":{"data":["2016","2017","2018","2019","2020"]},"yAxisData":[{"name":"Vốn chủ sở hữu","data":[2332,3513,3079,3667,4120]}],"description":"EPS từ năm 2016 - 2019 được điều chỉnh hồi tố theo tỷ lệ chi trả cổ tức bằng cổ phiếu <br> 15% trong năm 2020 và quy định về cách tính EPS theo thông tư 200/2014/TT-BTC.","type":"orange","unitLabel":""}

Kết quả hoạt động kinh doanh 2016 - 2020

Đơn vị tính: tỷ VNĐ

Chỉ tiêu20162017Tăng/giảm so cùng kỳ2018Tăng/giảm so cùng kỳ2019Tăng/giảm so cùng kỳ2020Tăng/giảm so cùng kỳ
Tổng doanh thu 39.531 42.659 8% 23.214 -46% 27.717 19% 29.830 8%
Lợi nhuận thuận từ HĐKD 2.964 4,220 42% 3,800 -10% 4,610 21% 5,191 13%
Lợi nhuận trước thuế 3.014 4,255 41% 3,858 -9% 4,665 21% 5,263 13%
Lợi nhuận trước thuế, lãi vay & Khấu hao 4.022 5,267 31% 4,818 -9% 5,869 22% 6,423 9%
Lợi nhuận trước thuế & lãi vay 3.089 4,227 37% 3,653 -14% 4,514 24% 4,933 9%
Lợi nhuận sau thuế 2.576 3,528 37% 3,234 -8% 3,912 21% 4,424 13%